Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
暗中 âm trung
1
/1
暗中
âm trung
[
ám trung
]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. trong bóng tối
2. bí mật, gian dối
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bạch đầu ngâm - 白頭吟
(
Trương Tịch
)
•
Dữ Sơn Nam Thượng Hiệp trấn quan Trần Hầu xướng hoạ kỳ 7 - 與山南上協鎮官陳侯唱和其七
(
Hồ Xuân Hương
)
•
Đại hàn kỳ 2 - 大寒其二
(
Cao Bá Quát
)
•
Đãi phát Côn Lôn - 待發崑崙
(
Ngô Đức Kế
)
•
Động tiên ca - 洞仙歌
(
Tô Thức
)
•
Luận thi kỳ 11 - 論詩其十一
(
Nguyên Hiếu Vấn
)
•
Mạnh Tử từ cổ liễu - 孟子祠古柳
(
Nguyễn Du
)
•
Ngũ canh - 五更
(
Hàn Ốc
)
•
Tích tích diêm - Trường thuỳ song ngọc đề - 昔昔鹽-長垂雙玉啼
(
Triệu Hỗ
)
•
Tích xuân - 惜春
(
Đỗ Mục
)
Bình luận
0